000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00837nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 510 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V 500 NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Ngọc Phát |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nhập môn lý thuyết điều khiển Toán học |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Ngọc Phát |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 230 tr. |
Khổ | 24 cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Bộ sách cao học - Viện Toán học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những kiến thức cơ sở toán học cần thiết. Đề cập tới bài toán điều khiển được; lý thuyết ổn định Lyapunov và tính ổn định hóa các hệ điều khiển. Giới thiệu lý thuyết điều khiển tối ưu và một số bài toán điều khiển tối ưu chọn lọc. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lý thuyết |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Điều khiển |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | Hà |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_V_500000000000000_NG |
-- | 510_V_500000000000000_NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_V_500000000000000_NG |
-- | 510_V_500000000000000_NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_V_500000000000000_NG |
-- | 510_V_500000000000000_NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_V_500000000000000_NG |
-- | 510_V_500000000000000_NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_V_500000000000000_NG |
-- | 510_V_500000000000000_NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-19 | 23000 | 510 V 500 NG | 260.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-19 | 23000 | 510 V 500 NG | 260.C2 | 2018-08-14 | 2014-11-19 | Sách tham khảo | 2 | 2018-08-14 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-19 | 23000 | 510 V 500 NG | 260.C3 | 2018-09-11 | 2014-11-19 | Sách tham khảo | 1 | 2018-08-29 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-19 | 23000 | 510 V 500 NG | 260.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-19 | 23000 | 510 V 500 NG | 260.C5 | 2024-05-02 | 2014-11-19 | Sách tham khảo | 1 | 2018-09-11 |