Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng (Biểu ghi số 5855)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00388nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách TH400M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Thomas,A
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng
Thông tin trách nhiệm Andrew Thomas
Phần còn lại của nhan đề English for restaurant workers
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2008.-
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Hồng Đức
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 115 tr.
Khổ 21 cm
Tài liệu đi kèm 1 đĩa CD-MP3
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng anh
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 26000 428 TH400M 2323.C1 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 26000 428 TH400M 2323.C2 2024-04-01 2014-12-30 Sách tham khảo 1 2018-09-11  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 26000 428 TH400M 2323.C3 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 26000 428 TH400M 2323.C4 2016-10-18 2014-12-30 Sách tham khảo 2 2016-10-05 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 26000 428 TH400M 2323.C5 2015-03-31 2014-12-30 Sách tham khảo 1 2015-03-04  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 26000 428 TH400M 2323.C6 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 26000 428 TH400M 2323.C7 2015-01-20 2014-12-30 Sách tham khảo 1 2015-01-13  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 26000 428 TH400M 2323.C8 2018-03-27 2014-12-30 Sách tham khảo 1 2018-03-13  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 26000 428 TH400M 2323.C9 2016-01-28 2014-12-30 Sách tham khảo 1 2016-01-22  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-11-09 26000 428 TH400M 2323.c10 2024-04-05 2015-11-09 Sách tham khảo 4 2018-08-31 1