Quy hoạch du lịch (Biểu ghi số 5854)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00425nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 338.4791
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách C 100 Z
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả CAZES
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Quy hoạch du lịch
Thông tin trách nhiệm G.Cazes, R.Lanquar, Y.Raynouard, Đào Đình Bắc dịch
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2000
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 155tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Du lịch
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Quy hoạch
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_C_100_Z
-- 338_479100000000000_C_100_Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_C_100_Z
-- 338_479100000000000_C_100_Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_C_100_Z
-- 338_479100000000000_C_100_Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_C_100_Z
-- 338_479100000000000_C_100_Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_C_100_Z
-- 338_479100000000000_C_100_Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_C_100_Z
-- 338_479100000000000_C_100_Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_C_100_Z
-- 338_479100000000000_C_100_Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_C_100_Z
-- 338_479100000000000_C_100_Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_C_100_Z
-- 338_479100000000000_C_100_Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_C_100_Z
-- 338_479100000000000_C_100_Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_C_100_Z
-- 338_479100000000000_C_100_Z
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_C_100_Z
-- 338_479100000000000_C_100_Z
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 12500 338.4791 C 100 Z 4430.C1 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 12500 338.4791 C 100 Z 4430.C2 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 12500 338.4791 C 100 Z 4430.C3 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 12500 338.4791 C 100 Z 4430.C4 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 12500 338.4791 C 100 Z 4430.C5 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 12500 338.4791 C 100 Z 4430.C6 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 12500 338.4791 C 100 Z 4430.C7 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 12500 338.4791 C 100 Z 4430.C8 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 12500 338.4791 C 100 Z 4430.C9 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 12500 338.4791 C 100 Z 4430.C10 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 12500 338.4791 C 100 Z 4430.C11 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-30 12500 338.4791 C 100 Z 4430.C12 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo