000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00692nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 428 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TH400M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Thomas,A |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên khách sạn |
Thông tin trách nhiệm | Andrew Thomas |
Phần còn lại của nhan đề | English for hotel workers |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008.- |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Hồng Đức |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 190 tr. |
Khổ | 21 cm |
Tài liệu đi kèm | 1 đĩa CD-MP3 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp các từ vựng đi kèm theo từng chủ đề, đưa ra các mẫu câu đàm thoại thông dụng trong môi trường khách sạn như: nhận khách, đón tiếp khách, các tình trạng khẩn cấp, đề cập đến một số điểm ngữ pháp có liên quan trong mẫu đàm thoại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng anh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 36000 | 428 TH400M | 2324.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 36000 | 428 TH400M | 2324.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 36000 | 428 TH400M | 2324.C3 | 2017-04-27 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 2 | 2017-04-17 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 36000 | 428 TH400M | 2324.C4 | 2017-07-11 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 3 | 2017-06-29 | 3 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 36000 | 428 TH400M | 2324.C5 | 2024-04-05 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | 2018-08-31 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 36000 | 428 TH400M | 2324.C6 | 2018-09-05 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 4 | 2018-08-24 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 36000 | 428 TH400M | 2324.C7 | 2018-09-07 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 2 | 2018-08-24 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 36000 | 428 TH400M | 2324.C8 | 2018-03-27 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | 2018-03-13 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 36000 | 428 TH400M | 2324.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 36000 | 428 TH400M | 2324.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 36000 | 428 TH400M | 2324.C11 | 2015-03-31 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | 2015-03-04 |