000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00479nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 915.9745 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR 120 H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Hoàng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quảng Bình thắng cảnh và văn hóa |
Thông tin trách nhiệm | Trần Hoàng |
Phần còn lại của nhan đề | Tìm hiểu và thức nhận |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 162tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Du lịch |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quảng Bình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thắng cảnh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
-- | 915_974500000000000_TR_120_H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.9745 TR 120 H | 4431.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.9745 TR 120 H | 4431.C2 | 2017-12-29 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-28 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.9745 TR 120 H | 4431.C3 | 2017-12-29 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-27 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.9745 TR 120 H | 4431.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.9745 TR 120 H | 4431.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.9745 TR 120 H | 4431.C6 | 2015-07-24 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 2 | 2015-06-19 | 2 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.9745 TR 120 H | 4431.C7 | 2017-12-29 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-28 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.9745 TR 120 H | 4431.C8 | 2017-12-29 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-28 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.9745 TR 120 H | 4431.C9 | 2017-12-29 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-20 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.9745 TR 120 H | 4431.C10 | 2018-04-27 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 2 | 2018-04-23 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.9745 TR 120 H | 4431.C11 | 2015-05-20 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-15 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.9745 TR 120 H | 4431.C12 | 2017-12-29 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-27 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.9745 TR 120 H | 4431.C13 | 2017-12-29 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 4 | 2017-12-27 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.9745 TR 120 H | 4431.C14 | 2024-08-29 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 2 | 2024-08-14 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.9745 TR 120 H | 4431.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.9745 TR 120 H | 4431.C16 | 2017-12-29 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-28 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-30 | 30000 | 915.9745 TR 120 H | 4431.C17 | 2017-01-19 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | 2017-01-09 |