000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00558nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 428.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TH107 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Thanh Hà |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Học nhanh tiếng Anh giao tiếp |
Thông tin trách nhiệm | Thanh Hà |
Phần còn lại của nhan đề | English Conversation quick study |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Hồng Đức |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 150 tr. |
Khổ | 18 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đưa ra các mẫu câu đàm thoại thông dụng trong giao tiếp, có phiên âm đơn giản để người học tự học; trình bày song ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giao tiếp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_TH107 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_TH107 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_TH107 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_TH107 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_TH107 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_TH107 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_TH107 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_TH107 |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 18000 | 1 | 428.1 TH107 | 2326.C1 | 2018-05-31 | 2018-05-31 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 18000 | 5 | 428.1 TH107 | 2326.C2 | 2018-05-30 | 2018-05-29 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 18000 | 6 | 428.1 TH107 | 2326.C3 | 2018-06-21 | 2018-06-19 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 18000 | 4 | 428.1 TH107 | 2326.C4 | 2018-05-29 | 2018-05-29 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 18000 | 5 | 428.1 TH107 | 2326.C5 | 2018-06-19 | 2018-06-14 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 18000 | 3 | 428.1 TH107 | 2326.C6 | 2018-05-30 | 2018-05-30 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 18000 | 3 | 428.1 TH107 | 2326.C7 | 2017-10-16 | 2017-10-04 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-30 | 18000 | 4 | 428.1 TH107 | 2326.C8 | 2024-04-05 | 2018-08-31 | 2014-12-30 | Sách tham khảo |