000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00394nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 306 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | J 100 G |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | JA GUREVICH, A |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Các phạm trù văn hóa Trung cổ |
Thông tin trách nhiệm | A Ja Gurevich, Hoàng Ngọc Hiếu dịch |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 347tr. |
Khổ | 20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn hóa Trung cổ |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | Phương Tây |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_J_100_G |
-- | 306_J_100000000000000_G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_J_100_G |
-- | 306_J_100000000000000_G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_J_100_G |
-- | 306_J_100000000000000_G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_J_100_G |
-- | 306_J_100000000000000_G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_J_100_G |
-- | 306_J_100000000000000_G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_J_100_G |
-- | 306_J_100000000000000_G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_J_100_G |
-- | 306_J_100000000000000_G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_J_100_G |
-- | 306_J_100000000000000_G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_J_100_G |
-- | 306_J_100000000000000_G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_J_100_G |
-- | 306_J_100000000000000_G |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-30 | 19500 | 306 J 100 G | 4434.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-30 | 19500 | 306 J 100 G | 4434.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-30 | 19500 | 306 J 100 G | 4434.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-30 | 19500 | 306 J 100 G | 4434.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-30 | 19500 | 306 J 100 G | 4434.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-30 | 19500 | 306 J 100 G | 4434.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-30 | 19500 | 306 J 100 G | 4434.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-30 | 19500 | 306 J 100 G | 4434.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-30 | 19500 | 306 J 100 G | 4434.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-03 | 19500 | 306 J 100 G | 4434.c10 | 0000-00-00 | 2015-09-03 | Sách tham khảo |