English modal verbs (Biểu ghi số 5831)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00504nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V500Q
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Vũ Quốc Anh Trường Sơn
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính English modal verbs
Thông tin trách nhiệm Vũ Quốc Anh Trường Sơn
Phần còn lại của nhan đề Vị từ hình thái tiếng Anh (Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề)
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành NXB Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 94 tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Động từ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vị từ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_V500Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_V500Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_V500Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_V500Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_V500Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_V500Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_V500Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_V500Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_V500Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_V500Q
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 9000 428.1 V500Q 2331.C1 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 9000 428.1 V500Q 2331.C2 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 9000 428.1 V500Q 2331.C3 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 9000 428.1 V500Q 2331.C4 2018-06-21 2014-12-30 Sách tham khảo 1 2018-06-19
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 9000 428.1 V500Q 2331.C5 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 9000 428.1 V500Q 2331.C6 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 9000 428.1 V500Q 2331.C7 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 9000 428.1 V500Q 2331.C8 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 9000 428.1 V500Q 2331.C9 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-11-02 9000 428.1 V500Q 2331.c10 0000-00-00 2016-11-02 Sách tham khảo