Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm (Biểu ghi số 5829)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00570nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách X502B
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Xuân Bá
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm
Thông tin trách nhiệm Xuân Bá
Phần còn lại của nhan đề Dùng cho trình độ A,B,C...
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành NXB Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 375 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến từ vựng có liên quan theo từng chủ điểm như: gia đình, sự chết chóc, bệnh tật, giác quan, mua sắm...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ vựng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_X502B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_X502B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_X502B
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 30000 428.1 X502B 2332.C1 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 30000 428.1 X502B 2332.C2 2018-09-11 2014-12-30 Sách tham khảo 13 6 2018-08-28
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-30 30000 428.1 X502B 2332.C3 2018-09-04 2014-12-30 Sách tham khảo 5 1 2018-08-21