000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00425nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 551.46 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H 103 d |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Phòng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hải Dương Học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Phòng biên khảo |
Phần còn lại của nhan đề | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học kỷ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 295tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hải dương học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hỏi đáp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_460000000000000_H_103_D |
-- | 551_460000000000000_H_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_460000000000000_H_103_D |
-- | 551_460000000000000_H_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_460000000000000_H_103_D |
-- | 551_460000000000000_H_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_460000000000000_H_103_D |
-- | 551_460000000000000_H_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_460000000000000_H_103_D |
-- | 551_460000000000000_H_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_460000000000000_H_103_D |
-- | 551_460000000000000_H_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_460000000000000_H_103_D |
-- | 551_460000000000000_H_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_460000000000000_H_103_D |
-- | 551_460000000000000_H_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_460000000000000_H_103_D |
-- | 551_460000000000000_H_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_460000000000000_H_103_D |
-- | 551_460000000000000_H_103_D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 14500 | 551.46 H 103 d | 4443.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 14500 | 551.46 H 103 d | 4443.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 14500 | 551.46 H 103 d | 4443.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 14500 | 551.46 H 103 d | 4443.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 14500 | 551.46 H 103 d | 4443.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 14500 | 551.46 H 103 d | 4443.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 14500 | 551.46 H 103 d | 4443.C7 | 2015-08-31 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-08-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 14500 | 551.46 H 103 d | 4443.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 14500 | 551.46 H 103 d | 4443.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 14500 | 551.46 H 103 d | 4443.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo |