Nhảy cao kiểu bước qua, úp bụng, lưng qua xà (Biểu ghi số 582)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00473nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 796.43071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B510K
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Kim Minh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Nhảy cao kiểu bước qua, úp bụng, lưng qua xà
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
Thông tin trách nhiệm Bùi Kim Minh, Bùi Thị Dương
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2000
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 80 tr.
Khổ 20 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thể dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nhảy cao
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
-- 796_430710000000000_B510K
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c1 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c2 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c3 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c4 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c5 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c6 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c7 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c8 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c9 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c10 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c11 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c12 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c13 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c14 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c15 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c16 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c17 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c18 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c19 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c20 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c21 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c22 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c23 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c24 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c25 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c26 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c27 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c28 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c29 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c30 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c31 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-11 4500 796.43071 B510K 2152.c32 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30