000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00473nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 796.43071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B510K |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bùi Kim Minh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nhảy cao kiểu bước qua, úp bụng, lưng qua xà |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Kim Minh, Bùi Thị Dương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 80 tr. |
Khổ | 20 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nhảy cao |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
-- | 796_430710000000000_B510K |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 4500 | 796.43071 B510K | 2152.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 |