000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00890nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 576.5 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 105 C |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Cự Nhân |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn tự học sách di truyền học |
Thông tin trách nhiệm | Phan Cự Nhân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư Phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 210tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về sách di truyền học, Đại học sư phạm Hà Nội 2003, yêu cầu của sách hướng dẫn tự học. Đề cập đến vấn đề tự học của người thầy giáo; giảng dạy di truyền học trong tình hình mới hiện nay. Trình bày yêu cầu và nội dung cơ bản, tư liệu bổ sung, gợi ý về dạy phổ thông, hướng dẫn tự học, tự kiểm tra các chương trình trong di truyền học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Di truyền học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hướng dẫn học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 17000 | 576.5 PH 105 C | 4445.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 17000 | 576.5 PH 105 C | 4445.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 17000 | 576.5 PH 105 C | 4445.C3 | 2016-09-01 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 17000 | 576.5 PH 105 C | 4445.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 17000 | 576.5 PH 105 C | 4445.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 17000 | 576.5 PH 105 C | 4445.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 17000 | 576.5 PH 105 C | 4445.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 17000 | 576.5 PH 105 C | 4445.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 17000 | 576.5 PH 105 C | 4445.C9 | 2017-02-13 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | 2017-02-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 17000 | 576.5 PH 105 C | 4445.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo |