000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00787nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 576.5 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 105 C |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Cự Nhân |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Di truyền học |
Thông tin trách nhiệm | Phan Cự Nhân, Nguyễn Minh Công, Đặng Hữu Lanh |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 324tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu vật chất di truyền. Trình bày khái niệm và phân loại đột biến, đột biến gen, đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể, biến đổi số lượng nhiễm sắc thể. Đề cập đến thường biên, mã di truyền, tái tổ hợp vật chất di truyền, cấu trúc và chức năng của gen. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Di truyền học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
-- | 576_500000000000000_PH_105_C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 36000 | 576.5 PH 105 C | 4446.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 36000 | 576.5 PH 105 C | 4446.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 36000 | 576.5 PH 105 C | 4446.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 36000 | 576.5 PH 105 C | 4446.C4 | 2015-08-24 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2015-08-18 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 36000 | 576.5 PH 105 C | 4446.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 36000 | 576.5 PH 105 C | 4446.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 36000 | 576.5 PH 105 C | 4446.C7 | 2016-10-10 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | 2016-10-06 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 36000 | 576.5 PH 105 C | 4446.C8 | 2017-01-09 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 1 | 2017-01-05 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 36000 | 576.5 PH 105 C | 4446.C9 | 2016-10-10 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | 4 | 2016-10-06 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 36000 | 576.5 PH 105 C | 4446.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo |