000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00711nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 576.5 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 104 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Thành Hổ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Di truyền học |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thành Hổ |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 7 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 613tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng quan về di truyền học - trung tâm của sinh học. Trình bày di truyền học cổ điển; cơ sở phân tử của tính di truyền, di truyền học vi sinh vật. Đề cập đến di truyền học phát triển cá thể và di truyền học tiến hóa, ứng dụng của di truyền học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Di truyền học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
-- | 576_500000000000000_PH_104_TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Đã ghi mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 55000 | 3 | 2 | 576.5 PH 104 TH | 4450.C1 | 2024-10-23 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 55000 | 1 | 1 | 576.5 PH 104 TH | 4450.C2 | 2018-01-08 | 2017-12-22 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 55000 | 576.5 PH 104 TH | 4450.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 55000 | 3 | 3 | 576.5 PH 104 TH | 4450.C4 | 2018-02-08 | 2018-01-11 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 55000 | 2 | 1 | 576.5 PH 104 TH | 4450.C5 | 2016-09-15 | 2016-09-01 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 55000 | 1 | 1 | 576.5 PH 104 TH | 4450.C6 | 2015-09-04 | 2015-08-21 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 55000 | 1 | 576.5 PH 104 TH | 4450.C7 | 2016-10-10 | 2016-10-06 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 55000 | 3 | 1 | 576.5 PH 104 TH | 4450.C8 | 2024-10-09 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 55000 | 576.5 PH 104 TH | 4450.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 55000 | 3 | 1 | 576.5 PH 104 TH | 4450.C10 | 2024-10-09 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 55000 | 576.5 PH 104 TH | 4450.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 55000 | 4 | 3 | 576.5 PH 104 TH | 4450.C12 | 2024-10-23 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 55000 | 5 | 3 | 576.5 PH 104 TH | 4450.C13 | 2018-03-27 | 2018-02-28 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 55000 | 2 | 1 | 576.5 PH 104 TH | 4450.C14 | 2016-10-10 | 2016-10-06 | 2014-12-30 | Sách tham khảo |