Vệ sinh và y học thể dục thể thao (Biểu ghi số 581)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00543nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 796.44
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V250s
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nông Thị Hồng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Vệ sinh và y học thể dục thể thao
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
Thông tin trách nhiệm Nông Thị Hồng, Vũ Thị Thanh Bình, Lê Quý Phượng, Vũ Chung Thủy
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 227 tr.
Khổ 20 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thể dục thể thao
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vệ sinh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Y học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
-- 796_440000000000000_V250S
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C1 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C2 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C3 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C4 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C5 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C6 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C7 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C8 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C9 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C10 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C11 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C12 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C13 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C14 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C15 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C16 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C17 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C18 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C19 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C20 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C21 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C22 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C23 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C24 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C25 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C26 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C27 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C28 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C29 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C30 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C31 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C32 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-19 8800 796.44 V250s 2153.C33 0000-00-00 2014-11-19 Sách tham khảo SL>=30