000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00543nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 796.44 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V250s |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nông Thị Hồng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vệ sinh và y học thể dục thể thao |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Nông Thị Hồng, Vũ Thị Thanh Bình, Lê Quý Phượng, Vũ Chung Thủy |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 227 tr. |
Khổ | 20 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể dục thể thao |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vệ sinh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Y học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C17 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C18 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C19 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C20 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C21 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C22 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C23 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C24 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C25 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C26 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C27 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C28 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C29 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C30 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C31 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C32 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8800 | 796.44 V250s | 2153.C33 | 0000-00-00 | 2014-11-19 | Sách tham khảo SL>=30 |