Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp (Biểu ghi số 5807)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01098nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 658.5
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi 108 tr
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Trương Đoàn Thể
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp
Thông tin trách nhiệm Trương Đoàn Thể chủ biên, Nguyễn Văn Phúc, Trần Văn Hưng, Mai Xuân Được
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học kinh tế Quốc dân
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 343tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu nội dung về quản trị sản xuất tác nghiệp; dự báo nhu cầu sản xuất sản phẩm; thiết kế sản phẩm và công nghệ; lựa chọn quá trình sản xuất và hoạch định công suất. Đề cập đến định vị doanh nghiệp; hoạch định tổng hợp, hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu, điều độ sản xuất trong doanh nghiệp. Trình bày quản trị dự án sản xuất, quản trị hàng dự trữ, quản trị chất lượng.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Quản lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Quản lý kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sản xuất
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tác nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
-- 658_500000000000000_GI_108_TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 44000 658.5 GI 108 tr 4452.C1 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 44000 658.5 GI 108 tr 4452.C2 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 44000 658.5 GI 108 tr 4452.C3 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 44000 658.5 GI 108 tr 4452.C4 2016-04-27 2014-12-30 Sách tham khảo 1 1 2016-04-20
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 44000 658.5 GI 108 tr 4452.C5 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 44000 658.5 GI 108 tr 4452.C6 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 44000 658.5 GI 108 tr 4452.C7 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 44000 658.5 GI 108 tr 4452.C8 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 44000 658.5 GI 108 tr 4452.C9 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 44000 658.5 GI 108 tr 4452.C10 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 44000 658.5 GI 108 tr 4452.C11 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 44000 658.5 GI 108 tr 4452.C12 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 44000 658.5 GI 108 tr 4452.C13 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 44000 658.5 GI 108 tr 4452.C14 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 44000 658.5 GI 108 tr 4452.C15 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 44000 658.5 GI 108 tr 4452.C16 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 44000 658.5 GI 108 tr 4452.C17 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 44000 658.5 GI 108 tr 4452.C18 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-30 44000 658.5 GI 108 tr 4452.C19 0000-00-00 2014-12-30 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-08-27 44000 658.5 GI 108 tr 4452.c20 0000-00-00 2015-08-27 Sách tham khảo