000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00919nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 570.9 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 NH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Như Hiền |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Những phát minh trong khoa học sự sống |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Như Hiền, Lê Đình Lương, Đái Duy Ban |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 215tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu khoa học sinh học thời cổ đại, thời trung cổ, khoa học sinh học thế kỷ 18-19, thế kỷ 20. Trình bày sự ra đời của ngành sinh học phân tử, ngành công nghệ sinh học hiện đại. Đề cập tới các phương pháp nghiên cứu trong khoa học sinh học. Phân tích mối liên hệ giữa khoa học sinh học và công nghệ sinh học với thực tiễn sản xuất và đời sống. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phát minh khoa học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_900000000000000_NG_527_NH |
-- | 570_900000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_900000000000000_NG_527_NH |
-- | 570_900000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_900000000000000_NG_527_NH |
-- | 570_900000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_900000000000000_NG_527_NH |
-- | 570_900000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_900000000000000_NG_527_NH |
-- | 570_900000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_900000000000000_NG_527_NH |
-- | 570_900000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_900000000000000_NG_527_NH |
-- | 570_900000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_900000000000000_NG_527_NH |
-- | 570_900000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_900000000000000_NG_527_NH |
-- | 570_900000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_900000000000000_NG_527_NH |
-- | 570_900000000000000_NG_527_NH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 31000 | 570.9 NG 527 NH | 4453.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 31000 | 570.9 NG 527 NH | 4453.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 31000 | 570.9 NG 527 NH | 4453.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 31000 | 570.9 NG 527 NH | 4453.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 31000 | 570.9 NG 527 NH | 4453.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 31000 | 570.9 NG 527 NH | 4453.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 31000 | 570.9 NG 527 NH | 4453.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-30 | 31000 | 570.9 NG 527 NH | 4453.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-30 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 31000 | 570.9 NG 527 NH | 4453.c9 | 2015-04-21 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | 1 | 2015-04-14 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 31000 | 570.9 NG 527 NH | 4453.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo |