000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00626nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 621.3071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH105TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Trần Hưng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điện kỷ thuật |
Thông tin trách nhiệm | Phan Trần Hưng |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình cao đẳng sư phạm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHSP |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 227 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến mạch điện xoay chiều ba pha; máy biến áp; máy điện xoay chiều. Trình bày máy điện một chiều; các ứng dụng đo điện và đo lường điện; an toàn điện. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật điện |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
-- | 621_307100000000000_PH105TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá đền tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c1 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c2 | 2015-07-19 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-07-17 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c3 | 2018-05-22 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-05-14 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c4 | 2018-05-11 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-05-03 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c5 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c6 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c7 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c8 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c9 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c10 | 2018-05-22 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-15 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c11 | 2018-06-11 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-05-15 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c12 | 2016-12-16 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-10-05 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c13 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c14 | 2015-09-01 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-19 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c15 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c16 | 2016-12-16 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-11-18 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c17 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c18 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c19 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c20 | 2018-06-11 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-05-15 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c21 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c22 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c23 | 2018-05-22 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-15 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c24 | 2018-05-22 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-15 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c25 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c26 | 2016-12-28 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-11-30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c27 | 2018-05-22 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-15 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c28 | 2016-12-16 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-11-18 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c29 | 2016-12-14 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-11-30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c30 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c31 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c32 | 2016-08-29 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-26 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c33 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c34 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c35 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c36 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c37 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c38 | 2016-12-07 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-11-25 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c39 | 2018-05-22 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-15 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c40 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c41 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c42 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c43 | 2018-05-22 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-15 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c44 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c45 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c46 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c47 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c48 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 45000 | 621.3071 PH105TR | 2001.c49 | 0000-00-00 | 45000.00 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 |