000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00729nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 621.381071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thế Khôi |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Điện tử học: |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thế Khôi chủ biên, Hồ Tuấn Hưng |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho cao đẳng sư phạm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHSP |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 212tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập tới dụng cụ bán dẫn, khuyếch đại, mạch dao động điện từ. Trình bày về tạo dao động và biến đổi dao động điện từ, cơ sở điện từ số, các hệ thống ứng dụng kỹ thuật điện tử. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật điện tử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
-- | 621_381071000000000_NG527TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 1 | 621.381071 NG527TH | 2002.c1 | 2017-04-04 | 2017-04-04 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 4 | 621.381071 NG527TH | 2002.c2 | 2017-05-24 | 2017-02-14 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c3 | 2017-05-22 | 2017-02-10 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 3 | 621.381071 NG527TH | 2002.c4 | 2017-05-17 | 2017-03-13 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c5 | 2017-05-08 | 2017-02-10 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 1 | 621.381071 NG527TH | 2002.c6 | 2017-05-12 | 2017-02-10 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 1 | 621.381071 NG527TH | 2002.c7 | 2017-05-24 | 2017-04-04 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c8 | 2017-08-01 | 2017-05-04 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c9 | 2017-05-24 | 2017-03-06 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 3 | 621.381071 NG527TH | 2002.c10 | 2017-05-08 | 2017-03-17 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c11 | 2016-05-18 | 2016-03-10 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 1 | 621.381071 NG527TH | 2002.c12 | 2016-05-13 | 2016-05-09 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 3 | 621.381071 NG527TH | 2002.c13 | 2017-05-24 | 2017-04-28 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c14 | 2017-06-02 | 2017-03-13 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 1 | 621.381071 NG527TH | 2002.c15 | 2017-05-08 | 2017-02-17 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c16 | 2017-05-17 | 2017-03-13 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c17 | 2018-01-03 | 2017-12-08 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c18 | 2017-05-03 | 2017-03-13 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c19 | 2017-05-25 | 2017-05-03 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c20 | 2017-06-19 | 2017-03-21 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 3 | 621.381071 NG527TH | 2002.c21 | 2017-05-08 | 2017-02-10 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c22 | 2017-05-12 | 2017-02-23 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 1 | 621.381071 NG527TH | 2002.c23 | 2017-05-08 | 2017-02-14 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 3 | 621.381071 NG527TH | 2002.c24 | 2017-05-31 | 2017-02-28 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c25 | 2017-05-08 | 2017-05-08 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 1 | 621.381071 NG527TH | 2002.c26 | 2017-12-25 | 2017-02-10 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c27 | 2017-03-24 | 2017-02-10 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 1 | 621.381071 NG527TH | 2002.c28 | 2017-05-15 | 2017-02-10 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 3 | 621.381071 NG527TH | 2002.c29 | 2017-05-19 | 2017-04-05 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c30 | 2017-06-19 | 2017-04-24 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c31 | 2017-05-11 | 2017-04-28 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 1 | 621.381071 NG527TH | 2002.c32 | 2017-05-08 | 2017-03-10 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 1 | 621.381071 NG527TH | 2002.c33 | 2017-05-24 | 2017-02-10 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 3 | 621.381071 NG527TH | 2002.c34 | 2017-05-17 | 2017-04-27 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c35 | 2017-05-03 | 2017-03-21 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 3 | 621.381071 NG527TH | 2002.c36 | 2017-05-26 | 2017-05-03 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c37 | 2017-05-12 | 2017-02-14 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c38 | 2017-05-08 | 2017-04-28 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c39 | 2017-05-24 | 2017-03-17 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c40 | 2017-05-16 | 2017-02-14 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 1 | 621.381071 NG527TH | 2002.c41 | 2016-05-18 | 2016-03-31 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 3 | 621.381071 NG527TH | 2002.c42 | 2017-05-12 | 2017-02-23 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c43 | 2017-05-24 | 2017-02-23 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 621.381071 NG527TH | 2002.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 43000 | 2 | 621.381071 NG527TH | 2002.c45 | 2017-05-12 | 2017-02-16 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 |