|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c1 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c2 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c3 |
2015-04-14 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-04-14 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c4 |
2015-08-27 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-08-20 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c5 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c6 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c7 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c8 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c9 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c10 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c11 |
2015-08-26 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-08-19 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c12 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c13 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c14 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c15 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c16 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c17 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c18 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c19 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c20 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c21 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c22 |
2015-09-23 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-08-19 |
1 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c23 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c24 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c25 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c26 |
2015-09-23 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-08-19 |
1 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c27 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c28 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c29 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c30 |
2015-09-23 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-08-19 |
1 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c31 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c32 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c33 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c34 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c35 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c36 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c37 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c38 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c39 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c40 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c41 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c42 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
45000 |
004.67 NG527V |
2003.c43 |
2015-08-26 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-08-20 |
|