|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C1 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C2 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-18 |
2017-05-15 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C3 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-18 |
2017-05-15 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C4 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C5 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C6 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C7 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C8 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-07 |
2015-10-02 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C9 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-10-28 |
2016-10-05 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C10 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-04-29 |
2016-03-18 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C11 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C12 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C13 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-18 |
2017-05-16 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C14 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C15 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C16 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C17 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C18 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-18 |
2017-05-12 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C19 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C20 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C21 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-18 |
2017-05-10 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C22 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C23 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C24 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C25 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-03-22 |
2016-03-18 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C26 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C27 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-05-18 |
2017-05-10 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C28 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-18 |
2017-05-15 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C29 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C30 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C31 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-18 |
2017-05-12 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C32 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2024-04-08 |
2018-08-20 |
5 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C33 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C34 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C35 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C36 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-03-22 |
2016-03-10 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C37 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-01-27 |
2016-01-19 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C38 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-05-18 |
2017-05-15 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C39 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-04 |
2016-03-18 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C40 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C41 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C42 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C43 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C44 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C45 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C46 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-12 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.C47 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-03-22 |
2016-03-18 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-23 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.c48 |
2015-01-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-11-25 |
40000 |
530.071 NG527D |
1798.c49 |
2015-11-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|