|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c1 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c2 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c3 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c4 |
2016-03-02 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-02-18 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c5 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c6 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c7 |
2016-02-24 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-02-18 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c8 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c9 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c10 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c11 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c12 |
2016-02-24 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-02-18 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c13 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c14 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c15 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c16 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c17 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c18 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c19 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c20 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c21 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c22 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c23 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c24 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c25 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c26 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c27 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c28 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c29 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c30 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c31 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c32 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c33 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c34 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c35 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c36 |
2016-03-01 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-02-18 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c37 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c38 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c39 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c40 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c41 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c42 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c43 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c44 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c45 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c46 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.c47 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
54000 |
004.071 NG527T |
2004.C48 |
0000-00-00 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo |
|
|