000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00664nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 005.1071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Xuân My |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lập trình |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Xuân My chủ biên, Nguyễn Đức Nghĩa |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHSP |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 359tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sơ lược về ngôn ngữ lập trình Turbo Pascal 7.0; các kiểu dữ liệu đơn giản; một số lệnh điều khiển. Đề cập đến các kiểu dữ liệu phức tạp' chương trình con, dữ liệu động, Unit CRT, Unit Graph |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lập trình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
-- | 005_107100000000000_NG527X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c1 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c2 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c3 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c4 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c5 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c6 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c7 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c8 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c9 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c10 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c11 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c12 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c13 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c14 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c15 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c16 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c17 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c18 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c19 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c20 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c21 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c22 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c23 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-24 | 2016-01-29 | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c24 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c25 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c26 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c27 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c28 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c29 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c30 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c31 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c32 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c33 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c34 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c35 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c36 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-01 | 2015-12-01 | 1 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c37 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c38 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c39 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-09-04 | 2018-08-21 | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c40 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c41 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c42 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c43 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c44 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c45 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-26 | 72000 | 005.1071 NG527X | 2006.c46 | 2015-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 |