000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00807nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 005.74071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NH123m |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hồ Cẩm Hà |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nhập môn cơ sở dữ liệu |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Cẩm Hà chủ biên, Nguyễn Hữu Dung, Nguyễn Vũ Quốc Hưng |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHQG |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 300tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng quan về Visual Fox pro; các tổ chức dữ liệu trong Visual Fox Pro; Tìm kiếm thông tin; Xây dựng chương trình; Xuất nhập dữ liệu; Đề cập đến nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ: Các khái niệm về CSDL , ngôn ngữ thao tác dữ liệu, thiết kế CSDL quan hệ. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cơ sở dữ liệu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nhập môn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
-- | 005_740710000000000_NH123M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c19 | 2016-10-18 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-25 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c30 | 2016-10-18 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-08-25 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 60000 | 005.74071 NH123m | 2007.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 |