000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00962nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 005.13071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Đình Hóa |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lập trình bằng Turbo Pascal |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Hóa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHQG |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 343tr |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến các kiểu dữ liệu chuẩn, các hàm chuẩn; Các khai báo và câu lệnh đơn giản; Cấu trúc điều khiển. Trình bày định nghĩa các kiểu dữ liệu đơn giản; kiểu mảng, kiểu xâu ký tự, kiểu bản ghi, kiểu tệp. Nghiên cứu về chương trình con, thiết kế chương trình, con trỏ và cấu trúc dữ liệu động; Danh sách và danh sách móc nối; Đồ họa; Thâm nhập hệ thống và hệ điều hành Dos |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngư lập trình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ Turbo Pascal |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lập trình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
-- | 005_130710000000000_NG527Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c10 | 2016-02-29 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-17 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c17 | 2016-02-22 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-01-15 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 40800 | 005.13071 NG527Đ | 2008.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 |