000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00652nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 005.1071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Vỵ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kỹ nghệ phần mềm |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHQG |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 257tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày về phần mềm và kỹ nghệ phần mềm; Xác định và đặc tả yêu cầu phần mềm; Thiết kế phần mềm. Đề cập đến lập trình; Xác minh và thẩm định; Quản lý dự án phần mềm. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phần mềm máy tính |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
-- | 005_107100000000000_NG527V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-27 | 42500 | 005.1071 NG527V | 2009.c30 | 0000-00-00 | 2015-11-27 | Sách tham khảo |