|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c1 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c2 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c3 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c4 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c5 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c6 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c7 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c8 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c9 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c10 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c11 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c12 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c13 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c14 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c15 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c16 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c17 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c18 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c19 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c20 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c21 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c22 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c23 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c24 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c25 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c26 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c27 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c28 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c29 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c30 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c31 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c32 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c33 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c34 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c35 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c36 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c37 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c38 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c39 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c40 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c41 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c42 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c43 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c44 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c45 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c46 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c47 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c48 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-29 |
27000 |
006.6 NG527T |
2010.c49 |
0000-00-00 |
2014-12-29 |
Sách tham khảo SL>=30 |