Tin học ứng dụng (Biểu ghi số 5793)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00909nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 006.6
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527T
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Tân Ân
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tin học ứng dụng
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Tân Ân
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình cao đẳng sư phạm
Số của phần/mục trong tác phẩm 2 tập
Tên của phần/mục trong tác phẩm T2: Vẽ 2D với Autocard 2000
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành ĐHSP
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 131tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những kiến thức ban đầu về Autocad; Các thao tác chuẩn bị trước khi vẽ; các lệnh vẽ cơ bản; Chỉnh sửa và biến đổi hình vẽ. Đề cập tới tạo lớp;, gán dạng đường, gán màu cho đối tượng vẽ, viết chữ và ghi kích thước trên bản vẽ; Điều khiển màn hình đồ họa, vài nét về vẽ các hình biểu diễn và in bản vẽ.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tin học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ứng dụng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đồ họa máy tính
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
-- 006_600000000000000_NG527T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c1 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c2 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c3 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c4 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c5 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c6 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c7 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c8 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c9 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c10 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c11 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c12 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c13 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c14 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c15 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c16 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c17 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c18 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c19 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c20 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c21 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c22 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c23 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c24 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c25 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c26 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c27 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c28 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c29 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c30 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c31 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c32 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c33 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c34 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c35 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c36 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c37 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c38 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c39 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c40 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c41 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c42 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c43 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c44 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c45 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c46 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c47 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c48 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-29 27000 006.6 NG527T 2010.c49 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30