000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00683nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 537.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Thanh Khiết |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điện học |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Thanh Khiết |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình cao đẳng sư phạm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHSP |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 266tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến tĩnh điện học, dòng điện không đổi , dòng điện trong các môi trường chân không. Nghiên cứu về điện tích chuyển động. Từ tính của các chất , từ trường trong vật chất, cảm ứng điện từ, trường điện từ. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Điện học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
-- | 537_071000000000000_V500TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 1 | 537.071 V500TH | 2011.c1 | 2016-05-25 | 2016-03-24 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 1 | 537.071 V500TH | 2011.c2 | 2015-06-01 | 2015-03-10 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 3 | 537.071 V500TH | 2011.c3 | 2017-05-15 | 2017-05-08 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 537.071 V500TH | 2011.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 537.071 V500TH | 2011.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 2 | 537.071 V500TH | 2011.c6 | 2016-05-13 | 2016-02-29 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 3 | 537.071 V500TH | 2011.c7 | 2017-05-15 | 2017-05-12 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 2 | 537.071 V500TH | 2011.c8 | 2017-05-16 | 2017-05-12 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 4 | 537.071 V500TH | 2011.c9 | 2017-05-15 | 2017-05-12 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 1 | 537.071 V500TH | 2011.c10 | 2015-06-02 | 2015-03-18 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 1 | 537.071 V500TH | 2011.c11 | 2015-06-01 | 2015-02-10 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 3 | 537.071 V500TH | 2011.c12 | 2017-05-15 | 2017-05-12 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 3 | 537.071 V500TH | 2011.c13 | 2017-05-16 | 2017-05-12 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 537.071 V500TH | 2011.c14 | 2015-09-01 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 537.071 V500TH | 2011.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 2 | 537.071 V500TH | 2011.c16 | 2016-10-27 | 2016-10-17 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 1 | 537.071 V500TH | 2011.c17 | 2015-06-01 | 2015-03-16 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 3 | 537.071 V500TH | 2011.c18 | 2017-05-22 | 2017-05-12 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 3 | 537.071 V500TH | 2011.c19 | 2017-05-17 | 2017-05-12 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 3 | 537.071 V500TH | 2011.c20 | 2015-06-02 | 2015-05-29 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 2 | 537.071 V500TH | 2011.c21 | 2017-05-15 | 2017-05-08 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 4 | 537.071 V500TH | 2011.c22 | 2018-01-08 | 2017-12-27 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 1 | 537.071 V500TH | 2011.c23 | 2016-05-20 | 2016-05-11 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 4 | 537.071 V500TH | 2011.c24 | 2016-01-20 | 2015-12-30 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 537.071 V500TH | 2011.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 1 | 537.071 V500TH | 2011.c26 | 2015-06-01 | 2015-03-10 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 2 | 537.071 V500TH | 2011.c27 | 2017-05-15 | 2017-05-08 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 537.071 V500TH | 2011.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 2 | 537.071 V500TH | 2011.c29 | 2015-10-28 | 2015-08-21 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 1 | 537.071 V500TH | 2011.c30 | 2015-06-26 | 2015-04-15 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 1 | 537.071 V500TH | 2011.c31 | 2015-06-01 | 2015-03-10 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 537.071 V500TH | 2011.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 3 | 537.071 V500TH | 2011.c33 | 2016-05-16 | 2016-03-31 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 537.071 V500TH | 2011.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 1 | 537.071 V500TH | 2011.c35 | 2016-05-20 | 2016-05-11 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 2 | 537.071 V500TH | 2011.c36 | 2016-05-20 | 2016-05-11 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 1 | 537.071 V500TH | 2011.c37 | 2016-05-13 | 2016-05-11 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 3 | 537.071 V500TH | 2011.c38 | 2016-01-12 | 2015-12-07 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 2 | 537.071 V500TH | 2011.c39 | 2016-10-20 | 2016-09-30 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 53000 | 1 | 537.071 V500TH | 2011.c40 | 2015-05-27 | 2015-01-29 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-11 | 53000 | 1 | 537.071 V500TH | 2011.c41 | 2016-05-20 | 2016-05-04 | 2015-03-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-11 | 53000 | 5 | 537.071 V500TH | 2011.c42 | 2016-05-13 | 2016-04-06 | 2015-03-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-11 | 53000 | 4 | 537.071 V500TH | 2011.c43 | 2016-05-13 | 2016-02-29 | 2015-03-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-11 | 53000 | 5 | 537.071 V500TH | 2011.c44 | 2017-05-17 | 2017-05-12 | 2015-03-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 |