000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00753nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 539.7071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ115V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Văn Soa |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình cấu trúc và hạt nhân cơ bản |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Văn Soa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHSP |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 191 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến hạt nhân nguyên tử; các mẫu hạt nhân. Nghiên cứu về biến đổi hạt nhân; hạt cơ bản và các đặc trưng của nó. Trình bày các lý thuyết về tương tác, đối xứng Su (2) và Su(3) áp dụng cho vật lý hạt cơ bản. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cấu trúc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hạt nhân nguyên tử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hạt cơ bản |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
-- | 539_707100000000000_Đ115V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 19000 | 539.7071 Đ115V | 2012.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 19000 | 539.7071 Đ115V | 2012.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 19000 | 539.7071 Đ115V | 2012.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 19000 | 539.7071 Đ115V | 2012.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 19000 | 539.7071 Đ115V | 2012.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 19000 | 539.7071 Đ115V | 2012.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 19000 | 539.7071 Đ115V | 2012.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 19000 | 539.7071 Đ115V | 2012.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 19000 | 539.7071 Đ115V | 2012.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 19000 | 539.7071 Đ115V | 2012.c10 | 2015-06-19 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-05-12 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 19000 | 539.7071 Đ115V | 2012.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 19000 | 539.7071 Đ115V | 2012.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 19000 | 539.7071 Đ115V | 2012.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 19000 | 539.7071 Đ115V | 2012.c14 | 2017-04-28 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-04-13 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 19000 | 539.7071 Đ115V | 2012.c15 | 2017-05-26 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-05-05 |