000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00902nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 621.3071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Minh Sơ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình thực hành kỹ thuật điện |
Thông tin trách nhiệm | Trần Minh Sơ chủ biên, Phạm Khánh Tùng |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho hệ CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHSP |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 183 tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến các bài thực hành đặc trưng của phần kỹ thuật điện ở môn công nghệ của các trường THCS: An toàn điện; dụng cụ đo điện ; Mạch điện xoay chieeuf1 pha và 3 pha; Máy biến áp và nguồn điện gia đình; Động cơ không đồng bộ 1 pha và 3 pha; Mạng điện gia đình; Các thiết bị điện nhiệt, điện cơ, điện lạnh. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật điện |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực hành |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
-- | 621_307100000000000_TR120M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c48 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 37000 | 621.3071 TR120M | 2015.c49 | 0000-00-00 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 |