000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00719nam a2200157 4500 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Quốc Toản |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp giảng dạy Mỹ thuật |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 128tr. |
Khổ | 20cm. |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD và ĐT |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Môn phương pháp giảng dạy mỹ thuật sẽ giúp chúng ta hiểu hơn về mỹ thuật về chương trình mỹ thuật ở THCS, về đặc điểm, nội dung, yêu cầu của các phân môn: vẽ theo mẫu, vẽ trang trí, vẽ tranh đề tài, giới thiệu mỹ thuật. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghệ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp giảng dạy |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 6000 | 5508.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 6000 | 5508.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 6000 | 5508.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 6000 | 5508.c4 | 2015-10-28 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-03-27 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 6000 | 5508.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo |