Giáo trình thực hành tiện (Biểu ghi số 5778)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00796nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 671.3071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách CH500V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Chu Văn Vượng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình thực hành tiện
Thông tin trách nhiệm Chu Văn Vượng
Phần còn lại của nhan đề Sách dành cho CĐSP
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành ĐHSP
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 124 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Bao gồm 11 bài thực hành cơ bản và 1 bài thực hành tổng hợp về các nội dung: kỹ thuật an toàn, nguyên lý và khả năng công nghệ của tiện; Vận hành và bảo dưỡng máy tiện; mài gá dao tiện; dụng cụ đo trong gia công tiện..
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật cơ khí
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Gia công kim loại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiện kim loại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thực hành
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
-- 671_307100000000000_CH500V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c1 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c2 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c3 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c4 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c5 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c6 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c7 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c8 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c9 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c10 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c11 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c12 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c13 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c14 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c15 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c16 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c17 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c18 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c19 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c20 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c21 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c22 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c23 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c24 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c25 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c26 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c27 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c28 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c29 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c30 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c31 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c32 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c33 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c34 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c35 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c36 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c37 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c38 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c39 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c40 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c41 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c42 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c43 2017-05-23 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c44 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c45 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c46 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c47 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c48 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c49 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 24000 671.3071 CH500V 2019.c50 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo SL>=30