000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00480nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 796.44 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104L |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Lê Phương Nga |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giải phẫu học thể dục thể thao |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Lê Phương Nga chủ biên, Quách văn Tỉnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 212 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể dục thể thao |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giải phẫu học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
-- | 796_440000000000000_PH104L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C7 | 2018-01-02 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-10-31 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C9 | 2015-09-23 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-23 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C17 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C18 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C19 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C20 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C21 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C22 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C23 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C24 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C25 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C26 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C27 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C28 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C29 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C30 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C31 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C32 | 2015-09-23 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-23 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C33 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C34 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C35 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C36 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C37 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C38 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-19 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.C39 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-21 | 8300 | 796.44 PH104L | 2155.c40 | 0000-00-00 | 2015-04-21 | Sách tham khảo SL>=30 |