000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00573nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 621.381 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | F311K |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Donald G.Fink |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sổ tay kỹ sư điện tử |
Thông tin trách nhiệm | Donald G.Fink, Donald Christiansen, Donald Christiansen; Nguyễn Đức Ái,... dịch |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học và kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 1380tr. |
Khổ | 29cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày các thiết bị, các mạch và linh kiện điện tử. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật%%% |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật điện tử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ sư |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sổ tay |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_F311K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_F311K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_F311K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_F311K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_F311K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_F311K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_F311K |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 300000 | 621.381 F311K | 5822.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 300000 | 621.381 F311K | 5822.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 300000 | 621.381 F311K | 5822.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 300000 | 621.381 F311K | 5822.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 300000 | 621.381 F311K | 5822.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 300000 | 621.381 F311K | 5822.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 300000 | 621.381 F311K | 5822.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo |