000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00519nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 796.44072 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Đào Hùng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Đào Hùng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 59 tr. |
Khổ | 20 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể dục thể thao |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiên cứu khoa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
-- | 796_440720000000000_V500Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 2600 | 796.44072 V500Đ | 2156.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 |