Giáo dục kỹ thuật (Biểu ghi số 5739)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00611nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 607.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ108Q
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đào Quang Trung
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo dục kỹ thuật
Phần còn lại của nhan đề Dành cho ngành cử nhân giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa
Thông tin trách nhiệm Đào Quang Trung, Lê Thu Hiền
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 119tr.
Khổ 30 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu những vấn đề chung về phương pháp giảng dạy kỹ thuật; Phương pháp giảng dạy môn kỹ thuật phần cụ thể.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 607_100000000000000_Đ108Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 607_100000000000000_Đ108Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 607_100000000000000_Đ108Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 607_100000000000000_Đ108Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 607_100000000000000_Đ108Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 607_100000000000000_Đ108Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 607_100000000000000_Đ108Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 607_100000000000000_Đ108Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 607_100000000000000_Đ108Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 607_100000000000000_Đ108Q
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 11500 607.1 Đ108Q 5817.c1 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 11500 607.1 Đ108Q 5817.c2 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 11500 607.1 Đ108Q 5817.c3 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 11500 607.1 Đ108Q 5817.c4 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 11500 607.1 Đ108Q 5817.c5 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 11500 607.1 Đ108Q 5817.c6 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 11500 607.1 Đ108Q 5817.c7 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 11500 607.1 Đ108Q 5817.c8 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 11500 607.1 Đ108Q 5817.c9 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 11500 607.1 Đ108Q 5817.c10 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo