000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00709nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
621.381 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
D406N |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Doãn Ninh |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Máy thu hình, máy ghi âm, máy ghi hình camera và trò chơi điện tử |
Thông tin trách nhiệm |
Doãn Ninh |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Phần1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Máy thu hình màu và đen trắng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1996 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
113tr. |
Khổ |
21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu máy thu hình màu đen trắng, máy thu hình màu về nguyên lý hoạt động, cấu tạo và các đặc điểm của các mạch điện tử về phương diện vật lý. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật điện tử |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Máy thu hình |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Máy ghi hình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_381000000000000_D406N |
-- |
621_381000000000000_D406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_381000000000000_D406N |
-- |
621_381000000000000_D406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_381000000000000_D406N |
-- |
621_381000000000000_D406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_381000000000000_D406N |
-- |
621_381000000000000_D406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_381000000000000_D406N |
-- |
621_381000000000000_D406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_381000000000000_D406N |
-- |
621_381000000000000_D406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_381000000000000_D406N |
-- |
621_381000000000000_D406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_381000000000000_D406N |
-- |
621_381000000000000_D406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_381000000000000_D406N |
-- |
621_381000000000000_D406N |