000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00945nam a2200217 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
621.381 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
D406N |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Doãn Ninh |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Máy thu hình, máy ghi âm, máy ghi hình camera và trò chơi điện tử |
Thông tin trách nhiệm |
Doãn Ninh |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Phần 2 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Máy ghi âm, máy ghi hình (đầu video), camera-trò chơi điện tử, đĩa compaet.cd-máy photocopy. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1996 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
230tr. |
Khổ |
21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu máy ghi âm, máy ghi hình, camera-Trò chơi điện tử, đĩa compac.cd, máy photocopy về nguyên lý hoạt động, cấu tạo và các đặc điểm của các mạch điện tử về phương diện vật lý. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật điện tử |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Máy ghi âm |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Máy ghi hình |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Camera |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Trò chơi điện tử |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Máy photocopy |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Đĩa compact |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_381000000000000_D406N |
-- |
621_381000000000000_D406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_381000000000000_D406N |
-- |
621_381000000000000_D406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_381000000000000_D406N |
-- |
621_381000000000000_D406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_381000000000000_D406N |
-- |
621_381000000000000_D406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_381000000000000_D406N |
-- |
621_381000000000000_D406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_381000000000000_D406N |
-- |
621_381000000000000_D406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_381000000000000_D406N |
-- |
621_381000000000000_D406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_381000000000000_D406N |
-- |
621_381000000000000_D406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_381000000000000_D406N |
-- |
621_381000000000000_D406N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_381000000000000_D406N |
-- |
621_381000000000000_D406N |