000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00843nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 547 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120QU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Quốc Sơn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Một số phản ứng của hợp chất hữu cơ |
Thông tin trách nhiệm | Trần Quốc Sơn |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần 1, có chỉnh lý và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 195 tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về cấu trúc phân tử hữu cơ và hiệu ứng cấu trúc; một số khái niệm về phản ứng hữu cơ; phản ứng hidrocarbon no và hidrocarbon thơm. Đề cập đến phản ứng Hidrocarbon không no, phản ứng của dẫn xuất Hologen, ancol và ete; phản ứng của Andderrit, xeton và Axit cacboxylic. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học hữu cơ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phản ứng hóa học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
-- | 547_000000000000000_TR120QU |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c3 | 2016-08-26 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c5 | 2015-11-06 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | 1 | 2015-11-02 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c8 | 2018-02-07 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | 4 | 2018-01-30 | 4 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c9 | 2017-12-22 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | 2 | 2017-12-21 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c10 | 2017-08-23 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | 3 | 2017-08-21 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c14 | 2018-05-15 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-03 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c15 | 2017-12-26 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-07 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c16 | 2015-05-27 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | 3 | 2015-05-13 | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c17 | 2018-03-12 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | 5 | 2018-01-31 | 4 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c20 | 2016-04-04 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | 1 | 2016-03-14 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c22 | 2024-04-08 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | 1 | 2018-09-13 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c23 | 2016-04-11 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | 2 | 2016-04-11 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c24 | 2016-04-14 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | 2 | 2016-04-05 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 6500 | 547 TR120QU | 2022.c25 | 2017-12-19 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-07 |