Thể dục nhào lộn và thể dục nghệ thuật (Biểu ghi số 572)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00512nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 796.47071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104NG
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Nguyên Phùng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thể dục nhào lộn và thể dục nghệ thuật
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
Thông tin trách nhiệm Phạm Nguyên Phùng, Vũ Thị Thư
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2000
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 95 tr.
Khổ 20 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thể dục thể thao
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thể dục nghệ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
-- 796_470710000000000_PH104NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 5400 796.47071 PH104NG 2157.C1 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 5400 796.47071 PH104NG 2157.C2 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 5400 796.47071 PH104NG 2157.C3 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 5400 796.47071 PH104NG 2157.C4 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 5400 796.47071 PH104NG 2157.C5 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 5400 796.47071 PH104NG 2157.C6 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 5400 796.47071 PH104NG 2157.C7 2015-05-25 2014-11-18 Sách tham khảo 1 2015-05-18
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 5400 796.47071 PH104NG 2157.C8 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 5400 796.47071 PH104NG 2157.C9 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 5400 796.47071 PH104NG 2157.C10 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 5400 796.47071 PH104NG 2157.C11 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 5400 796.47071 PH104NG 2157.C12 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 5400 796.47071 PH104NG 2157.C13 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 5400 796.47071 PH104NG 2157.C14 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 5400 796.47071 PH104NG 2157.C15 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 5400 796.47071 PH104NG 2157.C16 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 5400 796.47071 PH104NG 2157.C17 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo