000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00512nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
796.47071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
PH104NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phạm Nguyên Phùng |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thể dục nhào lộn và thể dục nghệ thuật |
Phần còn lại của nhan đề |
Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Nguyên Phùng, Vũ Thị Thư |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2000 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
95 tr. |
Khổ |
20 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
vv |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thể dục thể thao |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thể dục nghệ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |
-- |
796_470710000000000_PH104NG |