000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00944nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
541 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
H450V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Hồ Viết Quý |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cơ sở hóa học phân tích hiện đại |
Thông tin trách nhiệm |
Hồ Viết Quý |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
T2: Các phương pháp phân tích Lý - Hóa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
ĐHSP |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2008 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
575 tr. |
Khổ |
21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đề cập đến phép đo điện thế trực tiếp và chuẩn độ điện thế , các phương pháp phân tích điện khối lượng và đo điện lượng; phép phân tích cực phổ và chuẩn độ Ampe, các phương pháp phân tích hóa quang phổ. Trình bày phép đo phổ trong vùng tử ngoại (UV) và khả kiến (Vis), thiết bị và phép phân tích phân tử, các phép đo phổ hồng ngoại (IR), phổ tán xạ tổ hợp (Raman) và ứng dụng phân tích. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hóa học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hóa phân tích |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hóa lý |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_H450V |
-- |
541_000000000000000_H450V |
-- |
541_000000000000000_H450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_H450V |
-- |
541_000000000000000_H450V |
-- |
541_000000000000000_H450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_H450V |
-- |
541_000000000000000_H450V |
-- |
541_000000000000000_H450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_H450V |
-- |
541_000000000000000_H450V |
-- |
541_000000000000000_H450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_H450V |
-- |
541_000000000000000_H450V |
-- |
541_000000000000000_H450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_H450V |
-- |
541_000000000000000_H450V |
-- |
541_000000000000000_H450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_H450V |
-- |
541_000000000000000_H450V |
-- |
541_000000000000000_H450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_H450V |
-- |
541_000000000000000_H450V |
-- |
541_000000000000000_H450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_H450V |
-- |
541_000000000000000_H450V |
-- |
541_000000000000000_H450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_H450V |
-- |
541_000000000000000_H450V |
-- |
541_000000000000000_H450V |