Cơ khí (Biểu ghi số 5717)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00513nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 671.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách C460kh.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hồ Châu
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Cơ khí
Phần còn lại của nhan đề Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?
Thông tin trách nhiệm Hồ Châu dịch
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành KH&KT
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1996
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 261tr.
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những câu hỏi-đáp về lĩnh vực cơ khí mang tính chất khoa học thường thức.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cơ khí
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sách khoa học thường thức
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_300000000000000_C460KH
-- 671_300000000000000_C460KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_300000000000000_C460KH
-- 671_300000000000000_C460KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_300000000000000_C460KH
-- 671_300000000000000_C460KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_300000000000000_C460KH
-- 671_300000000000000_C460KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_300000000000000_C460KH
-- 671_300000000000000_C460KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_300000000000000_C460KH
-- 671_300000000000000_C460KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_300000000000000_C460KH
-- 671_300000000000000_C460KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_300000000000000_C460KH
-- 671_300000000000000_C460KH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 671_300000000000000_C460KH
-- 671_300000000000000_C460KH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 52000 671.3 C460kh. 5812.c1 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 52000 671.3 C460kh. 5812.c2 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 52000 671.3 C460kh. 5812.c3 2018-06-12 2014-12-29 Sách tham khảo 1 2018-06-11
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 52000 671.3 C460kh. 5812.c4 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 52000 671.3 C460kh. 5812.c5 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 52000 671.3 C460kh. 5812.c6 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 52000 671.3 C460kh. 5812.c7 2018-06-12 2014-12-29 Sách tham khảo 1 2018-06-11
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 52000 671.3 C460kh. 5812.c8 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-29 52000 671.3 C460kh. 5812.c9 0000-00-00 2014-12-29 Sách tham khảo