000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00504nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 547.0076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Thạch Văn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp giải bài toán hóa học Hữu cơ |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thạch Văn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHQG |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 171 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày một số khái niệm của hóa hữu cơ; tóm tắt hóa hữu cơ (phổ thông). Đề cập đến giải bài toán hóa học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học hữu cơ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
-- | 547_007600000000000_TR120TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c3 | 2017-12-19 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-11-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c7 | 2015-06-29 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-23 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c8 | 2016-09-26 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-08-24 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c9 | 2015-04-24 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-20 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c11 | 2018-05-14 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2018-03-13 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c12 | 2016-11-21 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-08-30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c13 | 2016-12-01 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 4 | 2016-11-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c15 | 2015-05-11 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-14 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c16 | 2017-12-08 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-11-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c18 | 2016-10-12 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-08-23 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c19 | 2017-12-08 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2017-11-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c25 | 2017-08-21 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2017-04-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c28 | 2016-10-31 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-10-13 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c29 | 2016-11-17 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2 | 2016-08-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c32 | 2015-01-26 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-15 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c33 | 2016-10-19 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-08-24 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-29 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c35 | 2018-05-14 | 2015-01-23 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 3 | 2018-04-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c36 | 0000-00-00 | 2015-01-23 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c37 | 0000-00-00 | 2015-01-23 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 14500 | 547.0076 TR120TH | 2028.c38 | 2016-12-21 | 2015-01-23 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-08-25 |