000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00452nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 004.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | QU102T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Quách Tuấn Ngọc |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tin học căn bản: |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng cho người tự học tin học, luyên thi lấy chứng chỉ A tin Quốc gia |
Thông tin trách nhiệm | Quách Tuấn Ngọc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 405 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
-- | 004_071000000000000_QU102T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 24000 | 004.071 QU102T | 2029.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 24000 | 004.071 QU102T | 2029.c2 | 2015-08-20 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | 1 | 2015-08-17 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 24000 | 004.071 QU102T | 2029.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 24000 | 004.071 QU102T | 2029.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 24000 | 004.071 QU102T | 2029.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 24000 | 004.071 QU102T | 2029.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 24000 | 004.071 QU102T | 2029.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-29 | 24000 | 004.071 QU102T | 2029.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-29 | Sách tham khảo |