Nhảy xa kiểu ngồi ưỡn thân và ba bước (Biểu ghi số 571)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00507nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 796.43
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B510TTH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Thị Dương
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Nhảy xa kiểu ngồi ưỡn thân và ba bước
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP
Thông tin trách nhiệm Bùi Thị Dương, Trần Đình Thuận
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 67 tr.
Khổ 20 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thể dục thể thao
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nhảy xa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
-- 796_430000000000000_B510TTH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C1 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C2 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C3 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C4 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C5 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C6 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C7 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C8 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C9 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C10 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C11 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C12 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C13 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C14 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C15 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C16 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C17 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C18 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C19 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C20 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C21 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C22 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C23 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C24 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C25 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C26 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C27 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C28 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C29 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C30 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C31 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C32 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 2500 796.43 B510TTH 2158.C33 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30