000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00681nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 428.4 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Thị Hằng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Rèn luyện kỹ năng đọc - hiểu tiếng Anh qua các mẫu chuyện đạo đức |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Thị Hằng, Vũ Quốc Anh Trường Sơn |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 108 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp các mẫu chuyện đạo đức bằng tiếng Anh; đưa ra các hoạt động đọc hiểu nâng cao kỹ năng đọc hiểu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đọc hiểu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ năng đọc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đạo đức |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_400000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_400000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_400000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_400000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_400000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_400000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_400000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_400000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_400000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_400000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_400000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_400000000000000_V500TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-27 | 7700 | 428.4 V500TH | 2507.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-27 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-27 | 7700 | 428.4 V500TH | 2507.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-27 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-27 | 7700 | 428.4 V500TH | 2507.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-27 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-27 | 7700 | 428.4 V500TH | 2507.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-27 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-27 | 7700 | 428.4 V500TH | 2507.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-27 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-27 | 7700 | 428.4 V500TH | 2507.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-27 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-27 | 7700 | 428.4 V500TH | 2507.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-27 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-27 | 7700 | 428.4 V500TH | 2507.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-27 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-27 | 7700 | 428.4 V500TH | 2507.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-27 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-27 | 7700 | 428.4 V500TH | 2507.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-27 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-27 | 7700 | 428.4 V500TH | 2507.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-27 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-27 | 7700 | 428.4 V500TH | 2507.c12 | 2018-05-31 | 2014-12-27 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-30 |