Cambridge first certificate in English 2 with ansers official examination papers from university of Cambridge ESOL examinations (Biểu ghi số 5683)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00803nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420.076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách C104b
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Cambridge University
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Cambridge first certificate in English 2 with ansers official examination papers from university of Cambridge ESOL examinations
Thông tin trách nhiệm Cambridge University
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh
Tên nhà xuất bản, phát hành Cambridge University
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2012
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 176tr.
Khổ 26cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu cấu trúc bài thi FCE. Cung cấp 4 bài kiểm tra tren cả 5 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết và sử dụng tiếng Anh. Trình bày thang điểm và cách chấm điểm, đặc biệt là bài thi Viết. Kèm theo đáp án và tapescript.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sách luyện thi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài kiểm tra
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_C104B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_C104B
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-27 480000 420.076 C104b 5801.c1 0000-00-00 2014-12-27 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-27 480000 420.076 C104b 5801.c2 2018-09-07 2014-12-27 Sách tham khảo 11 5 2018-07-10