Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp (Biểu ghi số 5679)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00957nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 333.7068
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104NG
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Ngọc Đăng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp
Thông tin trách nhiệm Phạm Ngọc Đăng
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Xây dựng
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 282tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những vấn đề môi trường của phát triển đô thị và khu công nghiệp; Luật pháp quản lý và các tiêu chuẩn môi trường; các phương cách quản lý và các tiêu chuẩn môi trường; Các phương cách quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp; Quản lý các thành phần môi trường đô thị và khu công nghiệp; Quan trắc, phân tích và báo cáo hiện trang môi trường.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Môi trường
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Môi trường đô thị
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Khu công nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Quản lý
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_706800000000000_PH104NG
-- 333_706800000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_706800000000000_PH104NG
-- 333_706800000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_706800000000000_PH104NG
-- 333_706800000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_706800000000000_PH104NG
-- 333_706800000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_706800000000000_PH104NG
-- 333_706800000000000_PH104NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 38000 333.7068 PH104NG 5700.c1 2015-09-11 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 38000 333.7068 PH104NG 5700.c2 2015-09-11 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-11 38000 333.7068 PH104NG 5700.c3 2015-09-11 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-13 38000 333.7068 PH104NG 5700.C4 2015-11-13 Sách tham khảo 1 1 2017-02-14 2017-02-06
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-13 38000 333.7068 PH104NG 5700.C5 2015-11-13 Sách tham khảo 1   2017-04-11 2017-04-07