000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00579nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 796.44 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120PH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Phúc Phong |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thể dục nhịp điệu và thể dục đồng diễn |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Trần Phúc Phong, Nguyễn Thị Hạnh Phúc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 167 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể dục thể thao |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể dục nhịp điệu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể dục đồng diễn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
-- | 796_440000000000000_TR120PH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C7 | 2017-05-17 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-02-15 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C16 | 2017-05-15 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-03-28 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C17 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C18 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C19 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C20 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C21 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C22 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C23 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C24 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C25 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C26 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C27 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C28 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C29 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C30 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C31 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C32 | 2017-05-18 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-03-28 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C33 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C34 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 9000 | 796.44 TR120PH | 2160.C35 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 |