000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00571nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 516.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ108T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đào Tam |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình hình học sơ cấp |
Thông tin trách nhiệm | Đào Tam |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 191 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến các hệ tiên đề xây dựng hình học phổ thông và thực hành ứng dụng. Trình bày hình đa diện, hình lồi, biến hình, dựng hình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình học sơ cấp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_Đ108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_Đ108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_Đ108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_Đ108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_Đ108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_Đ108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_Đ108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_Đ108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_Đ108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007100000000000_Đ108T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 23000 | 1 | 516.0071 Đ108T | 2519.c1 | 2018-01-15 | 2018-01-12 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 23000 | 6 | 516.0071 Đ108T | 2519.c2 | 2018-01-24 | 2018-01-04 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 23000 | 7 | 516.0071 Đ108T | 2519.c3 | 2018-01-18 | 2018-01-04 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 23000 | 7 | 516.0071 Đ108T | 2519.c4 | 2018-01-23 | 2018-01-05 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 23000 | 8 | 516.0071 Đ108T | 2519.c5 | 2018-01-15 | 2018-01-04 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 23000 | 10 | 516.0071 Đ108T | 2519.c6 | 2018-01-18 | 2018-01-04 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 7 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 23000 | 9 | 516.0071 Đ108T | 2519.c7 | 2024-05-31 | 2024-05-31 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 5 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 23000 | 8 | 516.0071 Đ108T | 2519.c8 | 2018-03-09 | 2018-01-31 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 4 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 23000 | 11 | 516.0071 Đ108T | 2519.c9 | 2018-02-06 | 2018-01-09 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 9 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 23000 | 11 | 516.0071 Đ108T | 2519.c10 | 2024-03-25 | 2018-09-06 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 9 |